Galaxy S III "đọ dáng" cùng Galaxy Nexus

PV  | 16/05/2012 03:33 PM

Cả 2 model cao cấp này đều do Samsung sản xuất, và có thiết kế khá giống nhau với 4 cạnh bo tròn, nhưng S III có cấu hình "khủng" hơn.

Galaxy S III hiện là smartphone cao cấp nhất của Samsung, sản phẩm này mới được ra mắt vào hôm 5-3 vừa qua. Trong khi đó, Galaxy Nexus là chiếc điện thoại hợp tác giữa Google và Samsung. Cả 2 máy điều chạy trên nền Android 4.0 khi bán ra, nhưng Galaxy S III có cấu hình vượt trội hơn hẳn. Máy sở hữu bộ xử lý lõi tứ Exynos 1,4GHz cùng bộ nhớ RAM 1GB. Màn hình của Galaxy Nexus là màn hình Super AMOLED HD kích thước 4,8 inch trong khi camera sau của máy có độ phân giải 8 chấm. Còn Galaxy Nexus được trang vi xử lý lõi kép tốc độ 1,2 GHz, model có bộ nhớ RAM 1GB, màn hình 4,65 inch và camera chỉ 5 Megapixel.
 
Ảnh Galaxy Nexus "đọ dáng" cùng Galaxy S III.
 

Galaxy S III có màn hình to hơn "người anh" Galaxy Nexus.
 

Nhìn từ cạnh dưới.
 

Cạnh trái của 2 thiết bị là phím tăng giảm âm lượng.
 

Điểm khác biệt ở cạnh đáy là Galaxy Nexus có giắc cắm tai nghe 3.5mm.
 

Nút nguồn nằm ở cạnh phải.
 

Các góc bo của Galaxy S III nhìn mỏng và đẹp hơn so với Galaxy Nexus.
 

Dự kiến Galaxy S III sẽ về Việt Nam vào cuối tháng 5 hoặc đầu tháng 6 này. 

Bảng so sánh cấu hình lần lượt Galaxy S II, Galaxy Nexus và Galaxy SIII.


Hệ điều hành

Android 2.3.4 (nâng cấp Android 4.0)

Android 4.0

Android 4.0

Giao diện người dùng

Touchwiz 4.0

Stock

Touchwiz

Màn hình

4.3 / 4.5-inch

4.65-inch

4.8-inch

Độ phân giải

800 x 480

1280 x 720

720 x 1280

Mặt kiếng

Gorilla Glass

Fortified Glass

Gorilla Glass 2

CPU

Lõi kép 1.2GHz /1.5GHz

Lõi kép 1.2GHz

Lõi tứ 1.4GHz

Đồ họa

Super AMOLED Plus

HD Super AMOLED

HD Super AMOLED

RAM

1GB

1GB

1GB

Bộ nhớ lưu trữ

16 / 32GB + microSD

16 / 32GB

16/32/64GB + microSD

Camera phụ

2 Megapixel

1.3 Megapixel

1.9 Megapixel

Camera chính

8 Megapixel

5 Megapixel AF

8 Megapixel AF + HDR

Kết nối mạng

HSPA+21/42, EV-DO Rev. A / WiMax

LTE hoặc HSPA+

HSPA+21 / LTE

WiFi

802.11 a/b/g/n

802.11 a/b/g/n

802.11 b/g/n with Channel Bonding, WiFi HT40

Bluetooth

3.0+HS

3.0 A2DP

4.0 Low-energy

Định vị

GPS, Gia tốc, Cảm biến tiệm cận, La bàn số Gyroscope

GPS, gia tốc, Gyroscope, Cảm biến tiệm cận, La bàn số, Đo khí áp

GPS, gia tốc, Gyroscope, Cảm biến tiệm cận, La bàn số, Đo khí áp, RGB Light, GLONASS

Kích thước

125.3 x 66.1 x 8.4mm hoặc 129.8 x 69.6 x 9.65mm

135.5 x 67.9 x 8.94mm

136.6 x 70.6 x 8.6mm

Nặng

116 gram

135 gram

133 gram

NFC

Tùy phiên bản

Đa phương tiện

MHL

MHL

MHL / DLNA

Dung lượng Pin

1,560mAh

1,750mAh

2,100mAh


Tham khảo Engadget