- Theo Trí Thức Trẻ | 16/04/2017 09:50 PM
Như các bạn đã biết, Dopa là một trong những game thủ Liên Minh Huyền Thoại nổi tiếng nhất trên thế giới. Mặc dù không thi đấu chuyên nghiệp, thế nhưng với khả năng leo rank xếp hạng "có 1 không 2" của mình. Thánh Cày Thuê qua đó sở hữu lượng fan hâm mộ hùng hậu không thua bất kỳ tuyển thủ nổi tiếng nào khác.
Faker và Dopa luôn là chủ đề được game thủ quan tâm, bởi lẽ 2 game thủ này được coi như Thiên Thần và Ác Quỷ của Liên Minh Huyền Thoại. Faker thì quá vĩ đại rồi, 3 chức vô địch thế giới và hàng loạt danh hiệu cá nhân, người chơi được giữa xuất sắc nhất thế giới, được cả cộng đồng công nhận. Đối lập với Faker là Dopa, chẳng có chút danh tiếng chính thống nào chỉ là người đứng sau bóng tối 'cày thuê'. Thế nhưng, với kỹ năng cá nhân tuyệt đỉnh và độ hiểu biết về Liên Minh Huyền Thoại, từng leo lên top 1 Thách Đấu máy chủ Hàn Quốc không biết bao lần, Dopa được cả thế giới và Faker tôn trọng.
Trong số những vị tướng tủ của Dopa bên cạnh những Viktor, Zed,... chúng ta không thể không nhắc đến anh là người chơi Twisted Fate giỏi nhất thế giới. Nếu có theo dõi stream của Dopa, chắc hẳn bạn đọc cũng không còn lạ lẫm gì với việc nếu được đi mid, Twisted Fate của Dopa có thể đi đường tốt với mọi kèo, bất kể đó là tướng pháp sư hay sát thủ. "Nói có sách, mách có chứng", chúng ta hãy cùng ngắm nghía các trang ngọc Twisted Fate mùa 7 của Dopa.
Twisted Fate vs Ahri
- Ngọc Đỏ: Xuyên Kháng Phép
- Ngọc Xanh: 6 viên Kháng Phép + 3 viên Kháng Phép theo cấp
- Ngọc Vàng: 6 viên Máu theo cấp + 1 viên Giáp + 2 viên Giáp theo cấp
- Ngọc Tím: Tốc Độ Chạy
Twisted Fate vs Ekko
- Ngọc Đỏ: Xuyên Kháng Phép
- Ngọc Xanh: 6 viên Kháng Phép + 3 viên Kháng Phép theo cấp
- Ngọc Vàng: 6 viên Máu theo cấp + 1 viên Giáp + 2 viên Giáp theo cấp
- Ngọc Tím: Tốc Độ Chạy
Twisted Fate vs Fizz
- Ngọc Đỏ: Xuyên Kháng Phép
- Ngọc Xanh: 6 viên Kháng Phép + 3 viên Kháng Phép theo cấp
- Ngọc Vàng: 6 viên Máu theo cấp + 1 viên Giáp + 2 viên Giáp theo cấp
- Ngọc Tím: Tốc Độ Chạy
Twisted Fate vs Katarina
- Ngọc Đỏ: Xuyên Kháng Phép
- Ngọc Xanh: 6 viên Kháng Phép + 3 viên Kháng Phép theo cấp
- Ngọc Vàng: 6 viên Máu theo cấp + 1 viên Giáp + 2 viên Giáp theo cấp
- Ngọc Tím: Tốc Độ Chạy
Twisted Fate vs Ryze
- Ngọc Đỏ: Xuyên Kháng Phép
- Ngọc Xanh: 6 viên Kháng Phép + 3 viên Kháng Phép theo cấp
- Ngọc Vàng: 6 viên Máu theo cấp + 1 viên Giáp + 2 viên Giáp theo cấp
- Ngọc Tím: Tốc Độ Chạy
Twisted Fate vs Syndra
- Ngọc Đỏ: Xuyên Kháng Phép
- Ngọc Xanh: 6 viên Kháng Phép + 3 viên Kháng Phép theo cấp
- Ngọc Vàng: 6 viên Máu theo cấp + 1 viên Giáp + 2 viên Giáp theo cấp
- Ngọc Tím: Tốc Độ Chạy
Twisted Fate vs Taliyah
- Ngọc Đỏ: Xuyên Kháng Phép
- Ngọc Xanh: 6 viên Kháng Phép + 3 viên Kháng Phép theo cấp
- Ngọc Vàng: 6 viên Máu theo cấp + 1 viên Giáp + 2 viên Giáp theo cấp
- Ngọc Tím: Tốc Độ Chạy
Twisted Fate vs Talon
- Ngọc Đỏ: Xuyên Kháng Phép
- Ngọc Xanh: SMPT theo cấp
- Ngọc Vàng: Giáp
- Ngọc Tím: Tốc Độ Chạy
Twisted Fate vs Vladimir
- Ngọc Đỏ: Xuyên Kháng Phép
- Ngọc Xanh: 6 viên Kháng Phép + 3 viên Kháng Phép theo cấp
- Ngọc Vàng: 6 viên Máu theo cấp + 1 viên Giáp + 2 viên Giáp theo cấp
- Ngọc Tím: Tốc Độ Chạy
Twisted Fate vs Zed
- Ngọc Đỏ: Xuyên Kháng Phép
- Ngọc Xanh: SMPT theo cấp
- Ngọc Vàng: Giáp
- Ngọc Tím: Tốc Độ Chạy