Quá khủng khiếp, Riot bất ngờ buff sức mạnh một lúc 94 vị tướng LMHT trên máy chủ PBE, ai cũng vui cả

Triệu Tử Long  - Theo Trí Thức Trẻ | 05/10/2017 02:28 PM

Liên Minh Huyền Thoại
01/08/2012 NCB: Riot Games NPH:

Rạng sáng nay, gần 100 vị tướng bất ngờ được Riot buff sức mạnh.

Lần đầu tiên trong lịch sử, Riot Games có một loạt tăng tiến sức mạnh trên máy chủ PBE với khoảng gần 100 vị tướng cả thảy. Rốt cục cha đẻ Liên Minh Huyền Thoại đang muôn làm gì?

Chỉnh sửa cân bằng

Tướng

Aatrox

Khát máu/ Nợ máu (W) sát thương tăng từ 45/80/115/150/185 lên 50/85/120/155/190

Lưỡi gươm đọa đày (E) sát thương tăng từ 70/110/150/190/230 lên 75/115/155/195/235

Ahri

Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 92

Máu cơ bản tăng từ 514.4 lên 526.4

Akali

Giáp cơ bản tăng từ 26.38 lên 31.38

Máu tăng theo cấp tăng từ 85 lên 90

Máu cơ bản tăng từ 587.8 lên 592.8

Alistar

Giáp cơ bản tăng từ 24.38 lên 44.38

Amumu

Sát thương cơ bản tăng từ 53.384 lên 61.38

Giáp cơ bản tăng từ 23.544 lên 32.54

Anivia

Máu tăng theo cấp tăng từ 70 lên 82

Máu cơ bản tăng từ 467.6 lên 479.6

Annie

Máu tăng theo cấp tăng từ 76 lên 88

Máu cơ bản tăng từ 511.68 lên 523.68

Ashe

Sát thương cơ bản tăng từ 56.508 lên 64.51

Giáp cơ bản tăng từ 21.212 lên 30.21

Aurelion Sol

Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 92

Máu cơ bản tăng từ 550 lên 562

Azir

Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 92

Máu cơ bản tăng từ 540 lên 552

Bard

Giáp cơ bản tăng từ 25 lên 34

Blitzcrank

Giáp cơ bản tăng từ 24.38 lên 44.38

brand Cập nhật 5/10: Tăng gấp đôi giáp, tăng máu, buff sát thương cho cả trăm tướng từ Aatrox tới Zyra 2

Brand

Máu tăng theo cấp tăng từ 76 lên 88

Máu cơ bản tăng từ 507.68 lên 519.68

Braum

Giáp cơ bản tăng từ 26.72 lên 46.72

Caitlyn

Sát thương cơ bản tăng từ 53.66 lên 61.66

Giáp cơ bản tăng từ 22.88 lên 31.88

Cassiopeia

Máu tăng theo cấp tăng từ 75 lên 87

Máu cơ bản tăng từ 525 lên 537

Diana

Giáp cơ bản tăng từ 26.048 lên 31.05

Máu tăng theo cấp tăng từ 90 lên 95

Máu cơ bản tăng từ 589.2 lên 594.2

Draven

Sát thương cơ bản tăng từ 55.8 lên 63.8

Giáp cơ bản tăng từ 25.544 lên 34.54

Dr. Mundo

Sát thương cơ bản tăng từ 61.27 lên 69.27

Giáp cơ bản tăng từ 26.88 lên 35.88

Ekko

Giáp cơ bản tăng từ 27 lên 32

Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 85

Máu cơ bản tăng từ 580 lên 585

Elise

Giáp cơ bản tăng từ 22.128 lên 27.13

Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 85

Máu cơ bản tăng từ 529.4 lên 534.4

Evelynn

Giáp cơ bản tăng từ 28 lên 37

Ezreal

Sát thương cơ bản tăng từ 55.66 lên 63.66

Giáp cơ bản tăng từ 21.88 lên 30.88

Fiddlesticks

Giáp cơ bản tăng từ 20.88 lên 29.88

Máu tăng theo cấp tăng từ 86 lên 98

Máu cơ bản tăng từ 558.48 lên 570.48

Galio

Máu tăng theo cấp tăng từ 100 lên 112

Máu cơ bản tăng từ 550 lên 562

Gragas

Giáp cơ bản tăng từ 26.05 lên 35.05

Graves

Sát thương cơ bản tăng từ 60.83 lên 68.83

Giáp cơ bản tăng từ 24.376 lên 33.38

Hecarim

Sát thương cơ bản tăng từ 58 lên 66

Giáp cơ bản tăng từ 26.72 lên 35.72

Heimerdinger

Máu tăng theo cấp tăng từ 75 lên 87

Máu cơ bản tăng từ 476 lên 488

Ivern

Giáp cơ bản tăng từ 22 lên 27

Máu tăng theo cấp tăng từ 90 lên 95

Máu cơ bản tăng từ 580 lên 585

Janna

Giáp cơ bản tăng từ 19.384 lên 28.38

Jinx

Sát thương cơ bản tăng từ 58.46 lên 66.46

Giáp cơ bản tăng từ 22.88 lên 31.88

Karma

Máu tăng theo cấp tăng từ 83 lên 95

Máu cơ bản tăng từ 522.44 lên 534.44

Karthus

Máu tăng theo cấp tăng từ 75 lên 87

Máu cơ bản tăng từ 516 lên 528

Kassadin

Máu tăng theo cấp tăng từ 78 lên 90

Máu cơ bản tăng từ 564.04 lên 576.04

Katarina

Máu tăng theo cấp tăng từ 82 lên 94

Máu cơ bản tăng từ 590 lên 602

Kennen

Giáp cơ bản tăng từ 24.3 lên 29.3

Máu tăng theo cấp tăng từ 79 lên 84

Máu cơ bản tăng từ 535.72 lên 540.72

Kindred

Sát thương cơ bản tăng từ 57 lên 65

Giáp cơ bản tăng từ 20 lên 29

Kog’Maw

Sát thương cơ bản tăng từ 57.46 lên 65.46

Giáp cơ bản tăng từ 19.88 lên 28.88

LeBlanc

Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 92

Máu cơ bản tăng từ 516 lên 528

Lissandra

Máu tăng theo cấp tăng từ 75 lên 87

Máu cơ bản tăng từ 506.12 lên 518.12

Lucian

Sát thương cơ bản tăng từ 57.46 lên 65.46

Giáp cơ bản tăng từ 24.04 lên 33.04

Lulu

Giáp cơ bản tăng từ 19.216 lên 28.22

Lux

Máu tăng theo cấp tăng từ 79 lên 91

Máu cơ bản tăng từ 477.72 lên 489.72

Malphite

Sát thương cơ bản tăng từ 61.97 lên 69.97

Giáp cơ bản tăng từ 28.3 lên 37.3

Malzahar

Máu tăng theo cấp tăng từ 75 lên 87

Máu cơ bản tăng từ 525 lên 537

Maokai

Sát thương cơ bản tăng từ 63.54 lên 71.54

Giáp cơ bản tăng từ 30 lên 39

Mordekaiser

Giáp cơ bản tăng từ 20 lên 25

Máu tăng theo cấp tăng từ 73 lên 78

Máu cơ bản tăng từ 525 lên 530

Morgana

Máu tăng theo cấp tăng từ 86 lên 98

Máu cơ bản tăng từ 547.48 lên 559.48

Nami

Giáp cơ bản tăng từ 19.72 lên 28.72

Nasus

Sát thương cơ bản tăng từ 59.18 lên 67.18

Giáp cơ bản tăng từ 24.88 lên 33.88

Nautilus

Sát thương cơ bản tăng từ 57.544 lên 65.54

Giáp cơ bản tăng từ 26.46 lên 35.46

Nidalee

Giáp cơ bản tăng từ 22.88 lên 27.88

Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 85

Máu cơ bản tăng từ 540 lên 545

Orianna

Máu tăng theo cấp tăng từ 79 lên 91

Máu cơ bản tăng từ 517.72 lên 529.72

Ornn

Sát thương cơ bản tăng từ 59.72 lên 67.72

Giáp cơ bản tăng từ 24.04 lên 33.04

Poppy

Sát thương cơ bản tăng từ 56 lên 64

Giáp cơ bản tăng từ 29 lên 38

Quinn

Sát thương cơ bản tăng từ 54.46 lên 62.46

Giáp cơ bản tăng từ 23.38 lên 32.38

Rakan

Sát thương cơ bản tăng từ 62 lên 70

Giáp cơ bản tăng từ 24 lên 36

Rammus

Sát thương cơ bản tăng từ 55.88 lên 63.88

Giáp cơ bản tăng từ 31.384 lên 40.38

Riven

Sát thương cơ bản tăng từ 56.04 lên 64.04

Giáp cơ bản tăng từ 24.376 lên 33.38

Rumble

Giáp cơ bản tăng từ 25.88 lên 30.88

Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 85

Máu cơ bản tăng từ 584.4 lên 589.4

Ryze

Máu tăng theo cấp tăng từ 86 lên 98

Máu cơ bản tăng từ 558.48 lên 570.48

Sejuani

Sát thương cơ bản tăng từ 56 lên 64

Giáp cơ bản tăng từ 27 lên 36

Shen

Sát thương cơ bản tăng từ 60 lên 68

Giáp cơ bản tăng từ 25 lên 34

Singed

Giáp cơ bản tăng từ 27.88 lên 36.88

Sion

Sát thương cơ bản tăng từ 59.72 lên 67.72

Giáp cơ bản tăng từ 23.04 lên 32.04

Sivir

Sát thương cơ bản tăng từ 57.46 lên 65.46

Giáp cơ bản tăng từ 22.21 lên 31.21

Sona

Giáp cơ bản tăng từ 20.544 lên 29.54

Soraka

Giáp cơ bản tăng từ 23.384 lên 32.38

Swain

Máu tăng theo cấp tăng từ 90 lên 102

Máu cơ bản tăng từ 516.04 lên 528.04

Syndra

Máu tăng theo cấp tăng từ 78 lên 90

Máu cơ bản tăng từ 511.04 lên 523.04

Tahm Kench

Giáp cơ bản tăng từ 27 lên 47

Taliyah

Máu tăng theo cấp tăng từ 75 lên 87

Máu cơ bản tăng từ 520 lên 532

Taric

Giáp cơ bản tăng từ 25 lên 45

Thresh

Sát thương cơ bản tăng từ 47.696 lên 55.7

Giáp cơ bản tăng từ 16 lên 28

Tristana

Sát thương cơ bản tăng từ 56.96 lên 64.96

Giáp cơ bản tăng từ 22 lên 31

Trundle

Sát thương cơ bản tăng từ 60.04 lên 68.04

Giáp cơ bản tăng từ 27.536 lên 36.54

Tryndamere

Sát thương cơ bản tăng từ 61.376 lên 69.38

Giáp cơ bản tăng từ 24.108 lên 33.11

Chém xoáy (E) sát thương tăng từ 70/100/130/160/190 lên 80/110/140/170/200

Twisted Fate

Máu tăng theo cấp tăng từ 82 lên 94

Máu cơ bản tăng từ 521.76 lên 533.76

Twitch

Sát thương cơ bản tăng từ 55.46 lên 63.46

Giáp cơ bản tăng từ 23.04 lên 32.04

Varus

Sát thương cơ bản tăng từ 54.66 lên 62.66

Giáp cơ bản tăng từ 23.212 lên 32.21

Vayne

Sát thương cơ bản tăng từ 55.88 lên 63.88

Giáp cơ bản tăng từ 19.012 lên 28.01

Veigar

Máu tăng theo cấp tăng từ 82 lên 94

Máu cơ bản tăng từ 492.76 lên 504.76

Vel’Koz

Máu tăng theo cấp tăng từ 76 lên 88

Máu cơ bản tăng từ 507.68 lên 519.68

Viktor

Máu tăng theo cấp tăng từ 78 lên 90

Máu cơ bản tăng từ 516.04 lên 528.04

Vladimir

Máu tăng theo cấp tăng từ 84 lên 96

Máu cơ bản tăng từ 525 lên 537

Volibear

Sát thương cơ bản tăng từ 59.544 lên 67.54

Giáp cơ bản tăng từ 26.38 lên 35.38

Xayah

Sát thương cơ bản tăng từ 56 lên 64

Giáp cơ bản tăng từ 24 lên 33

Xerath

Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 92

Máu cơ bản tăng từ 514.4 lên 526.4

Yorick

Sát thương cơ bản tăng từ 57 lên 65

Giáp cơ bản tăng từ 30 lên 39

Zac

Sát thương cơ bản tăng từ 60 lên 68

Giáp cơ bản tăng từ 24 lên 33

Ziggs

Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 92

Máu cơ bản tăng từ 524.4 lên 536.4

Zilean

Giáp cơ bản tăng từ 19.134 lên 28.13

Zyra

Giáp cơ bản tăng từ 20.04 lên 29.04

Trang bị

Rựa thợ săn

Nội tại duy nhất – Móng

Sát thương cộng thêm lên quái từ đòn đánh thường giảm từ 30 xuống 20

Tốc độ đánh cộng thêm giảm từ 20% xuống 15%