Giới thiệu: Đơn vị cơ khí hạng nhẹ, có tốc độ di chuyển cao, thích hợp trong những trận chiến có tốc độ cao.
Chỉ số:
Level 1: Hellhound |
HP (máu) | 80 | Hỏa Lực Nặng - Đối Đất | 15 (ROF 1.2) |
Hr3 (tiền mua) | 550 | Giáp Hạng Nặng | 4 |
Time (thời gian chờ) | 7 | Tầm bắn | 32 |
Farm (cần quân số) | 3 | Tốc độ di chuyển | 10 |
Tăng 25% giáp khi gặp hỏa lực nhẹ, do đó có thể chịu đòn của những đơn vị hỏa lực nhẹ. Giảm 25% giáp khi gặp hỏa lực nặng.
Ưu điểm:
Tốc độ di chuyển cao thích hợp với chiến thuật phản công nhanh và hỗ trợ từ căn cứ. Dễ dàng quấy rối địch thủ ở những cấp độ thấp.
Bổ sung lên chiến trường nhanh do lợi thế tốc độ di chuyển.
Nhược điểm:
HP thấp và giáp hạng nặng, do đó Hellhound sẽ chịu thiệt hại khi đối đầu với những đơn vị quân hỏa lực hạng nặng.
Giáp và máu yếu nên Hellhound dễ trở thành mục tiêu của các skill sniping.
Hellhound còn bị Defiler của Legion khắc chế vì damage của Defiler có khả năng làm đối thủ di chuyển chậm lại, nói cách khác, tốc độ của Hellhound bị mất tác dụng. Hơn nữa, tầm bắn của Defiler cũng xa hơn Hellhound.
Không có khả năng tấn công trên không.
Làm mồi cho Griffon.
Tầm bắn không dài, dễ trở thành mục tiêu của những đơn vị có khả năng tấn công xa hơn.
Chiến thuật:
Dùng số lượng lớn tập kích căn cứ của quân địch khi ở chiến trường nhiều đường.
Tốc độ tấn công cao nên có thể sử dụng làm hỏa lực chính, di chuyển cùng FujinJet để tăng cường khả năng đối không.
Tốc độ nhanh thích hợp với chiến thuật phản công nhanh và hỗ trợ tiền tuyến khi cần. Khi đối thủ lơ là, hãy dùng đơn vị này đánh nhanh thắng nhanh, đòn phủ đầu khiến đối thủ rối loạn chiến thuật. Ở những cấp độ thấp, tốc độ nhanh cộng với tầm bắn trung bình khá, Hellhound dễ dàng gây rối địch thủ.