Mini Guide DOTA 2: Weaver - Sát thủ côn trùng

Kandy K  - Theo Trí Thức Trẻ | 02/03/2015 06:10 PM

Weaver là một trong những carrier có khả năng tiêu diệt các mục tiêu ít máu khi ở late game chỉ trong một hai phát bắn đồng thời rút lui hay quấy rối team địch bằng khả năng tàng hình của mình. Hãy cùng tìm hiểu về cách chơi của vị tướng này thông qua bài hướng dẫn Guide DOTA 2 dưới đây.

Có thể nói Weaver là một trong những hero có ngoại hình đặc biệt nhất trong thế giới DOTA 2. Vị tướng này có tên Weaver nhằm ám chỉ loài nhện, nhưng lại được game thủ Việt Nam gọi là... "Kiến" mặc dù ngoại hình có phần nào đó giống con châu chấu hơn. Dù rằng có ngoại hình khá "dị" nhưng Weaver vẫn là một carrier đáng sợ trong giai đoạn late game.

Hãy cùng tìm hiểu về cách chơi của Weaver thông qua bài hướng dẫn Guide DOTA 2 dưới đây.

1, Thông tin chỉ số

Strength: 15 (+1.5/level)
Agility: 14 (+2.5/level)
Intelligence: 15 (+1.8/level)
Lượng máu gốc (Level 1/25): 435/1499
Mana: 195/1014
Sát thương: 50-60 / 130-140
Tầm đánh: 425
Armor: 0.96/12.16
Tốc độ di chuyển: 290

Đánh giá: Lượng chỉ số trên một level của Weaver khá thấp, tầm đánh cũng không phải là dạng cao khiến cho Weaver khá mỏng manh. Tuy nhiên, với bộ kĩ năng có độ cơ động cao, Weaver vẫn là một mục tiêu khá khó chết khi bị gank. Lượng chỉ số cộng thêm thấp khiến cho Weaver khá phụ thuộc vào đồ đạc.

2, Thông tin kĩ năng

The Swarm

The Swarm

 

Weaver bắn ra một luồng 12 con bọ con, bám vào bất cứ kẻ địch nào chúng gặp trên đường đi và gây sát thương, trừ giáp mỗi giây lên kẻ địch.

Tầm sử dụng: 3000
Số đòn đánh của hero để giết bọ: 4
Sát thương mỗi giây: 15/20/25/30
Giáp trừ mỗi giây: 1
Thời gian tồn tại của bọ: 14/16/18/20

Mana tiêu tốn: 100
Thời gian hồi: 36/33/30/27s

 

Shukuchi

Shukuchi

 

Weaver tăng tốc độ chạy lên tối đa trong khi tàng hình, gây sát thương lên mỗi kẻ địch bị hắn chạy xuyên qua.

Tầm gây sát thương: 175
Sát thương: 75/100/125/150
Thời gian tàng hinh: 4s

Mana tiêu tốn: 60
Thời gian hồi: 12/10/8/6s

 

Geminate Attack

Geminate Attack

 

Weaver có khả năng tấn công thêm 1 đòn đánh thường sau mỗi khoảng thời gian vài giây.

Tầm ảnh hưởng: 1300
Thời gian hồi: 6/5/4/3s

 

Time Lapse

Time Lapse

 

Weaver quay ngược thời gian và trở về trạng thái cách đó 5s trước. Vị trí, lượng máu, mana... của hắn sẽ trở về như trước đó 5s.

Mana tiêu tốn: 150/75/0
Thời gian hồi: 60/50/40s

 

3, Hướng dẫn tăng kĩ năng

Shukuchi là kĩ năng gây sát thương chính cũng như dùng để chạy trốn mỗi khi bị gank. Do đó, bạn nên tăng tối đa kĩ năng này trước. The Swarm và Geminate Attack có thể tùy tình hình để lên. Nếu bạn đang farm "xanh" và có lượng item lớn, sát thương đòn đánh thường cao thì nên tăng Geminate Attack trước. Ngược lại, nếu bạn thường xuyên phải combat cùng team thì The Swarm sẽ là một kĩ năng hữu ích hơn khi bạn chưa có nhiều item quan trọng.

4, Hướng dẫn mua item

Trong giai đoạn đầu game, bạn nên lên cho mình Iron Branch và Circlet để có chỉ số ban đầu. Ngoài ra, bạn nên mua thêm các item hồi máu để trụ lane tốt hơn.

Ở giữa game, hãy cố gắng lên cho mình được Power Tread, Ring of Quila cùng một trong hai item là Radiance hoặc Desolator.

Ở giai đoạn late game, bạn hãy lên các item cho sát thương như Butterfly, Monkey King Bar, Daedalus... cùng các item cho khả năng chống chịu trong combat như Linken, Heart of Tarrasque...

5, Một số lưu ý khi chơi Weaver

- Khi đi lane, hãy căn những lúc creep bên địch đang gần hết thì tàng hình lên và bắn đuổi hắn về. Nếu hắn dám đứng lại đánh tay đôi với Weaver, hắn sẽ bị creep bên ta tấn công. Điều này sẽ tạo lợi thế khá lớn cho bạn khi đi lane.

- Mỗi khi có Geminate Attack, hãy dành phát bắn này cho hero đối phương để harass và cấu máu địch.

- Hãy cố gắng farm và push trụ thật nhiệt tình để kiếm được kha khá item rồi mới đi tham gia combat thường xuyên.

- Hãy cố gắng cầm Town Portal Scroll để "vét" những hero địch ít máu sau mỗi combat.

- Đôi khi trước combat, hãy dùng The Swarm để mở đường lấy tầm nhìn vào các khu vực khả nghi.

 

>> Mini Guide DOTA 2: Shadow Fiend - Kẻ cướp linh hồn