4. Tassadar
Lấy ý tưởng từ StarCraft, Tassadar sẽ xuất hiện trong đấu trường
Heroes of the Storm dưới vai trò của một supporter (tướng hỗ trợ).
Chỉ số cơ bản
- Ranged/Support
- HP: 850
- HP hồi: 1.813
- Mana: 500 (+10 mỗi level)
- Mana Regen: 3 (+0.098 mỗi level)
- Attack Damage: 47
- Attack Speed: 1.25 (+0.013 mỗi level)
Skill
(Q) Protective Shield
Tạo một lớp giáp cho unit đồng minh bất kì, lớp giáp này có khả năng hấp thụ 1000 (240 + 40 mỗi level) damage. Thời gian tồn tại tối đa là 8 giây. 6 giây hồi chiêu và tiêu hao 60 mana.
(W) Time Warp
Gây 184 (32 + 8 mỗi level) damage mỗi giây lên đối phương trong một vùng chỉ định, khiến chúng bị giảm tốc độ đánh và tốc độ di chuyển đi 35%. Thời gian tồn tại của skill là 3.75 giây. 12 giây hồi chiêu, 75 mana tiêu hao.
(E) Phase Shift
Tassadar trở nên không thể bị tấn công và tàng hình trong 2 giây. 20 giây hồi chiêu, 75 mana tiêu hao.
(R) Phase Shift (Kĩ năng tối thượng)
Tassadar nhận 1010 (250 + 40 mỗi level) điểm giáp, đòn đánh cơ bản của hero này sẽ gây thêm damage đồng thời lan sang các đơn vị đối phương xung quanh trong 15 giây. 120 giây hồi chiêu, 80 mana tiêu hao.
(R) Force Wall (Kĩ năng tối thượng)
Tạo ra một bức tường năng lượng, không một unit nào kể cả đối phương hay bên mình có thể đi qua nó. Thời gian tồn tại là 3 giây, 12 giây hồi chiêu, 75 mana tiêu hao.
(D) Oracle
Tăng một lượng lớn tầm nhìn cho Tassadar và phát hiện vị trí của hero đối phương trong 7 giây. 30 giây hồi chiêu, 25 mana tiêu hao.
Video giới thiệu kĩ năng của Tassadar.
5. Zeratul
Tiếp tục là một hero được lấy ý tưởng từ StarCraft - sát thủ tàng hình Zeratul (Dark Templar).
Chỉ số cơ bản
- Melee/Damage
- HP: 820 (+135 mỗi level)
- HP hồi: 1.707 (+0.281 mỗi level)
- Mana: 500 (+10 mỗi level)
- Mana hồi: 3 (+0.098 mỗi level)
- Attack Damage: 65 (+15 mỗi level)
- Attack Speed: 1.25 (+0.021 mỗi level)
Skill
(Q) Cleave
Gây 415 (92 + 17 mỗi level) damage cho những unit đối phương đứng gần nhau. 6 giây hồi chiêu, 40 mana tiêu hao.
(W) Singularity Spike
Ném một hợp chất lạ theo đường thẳng, hợp chất này sẽ dính vào đối phương đầu tiên mà nó tiếp xúc. Gây 290 (32 + 12 mỗi level) damage sau 1 giây và làm chậm đối tượng đi 40% trong 3 giây. 12 giây hồi chiêu, 60 mana tiêu hao.
(E) Blink
Biến đến vị trí lựa chọn, sử dụng skill này không làm mất đi khả năng ẩn mình bẩm sinh của Zeratul. 10 giây hồi chiêu, 75 mana tiêu hao.
(R) Shadow Assault (Kĩ năng tối thượng)
Nhận 25% tốc độ tấn công, 15% hút máu trên các đòn đánh. Cộng dồn lên các đơn vị đối phương trong 6 giây. 100 giây hồi chiêu, 100 mana tiêu hao.
(R) Void Prison (Kĩ năng tối thượng)
Bẫy các mục tiêu trong 5 giây. Heroes, quân lính và công trình bị bẫy đều trở nên không thể bị tấn công. Zeratul không phải chịu hiệu ứng này.
(D) Permanent Cloak
Zeratul tự động tàng hình sau khi rời khỏi combat 2.5 giây. Nhận damage hoặc tấn công sẽ làm hắn hiện hình.
Video giới thiệu kĩ năng của Zeratul.
6. Sgt. Hammer
Tiếp tục là một vị tướng được lấy ý tưởng từ unit trong StarCraft - Tank.
Chỉ số cơ bản
- HP: 770 (+170 mỗi level)
- HP Regen: 1.605 (+0.355 mỗi level)
- Mana: 500 (+10 mỗi level)
- Mana Regen: 3 (+0.098 mỗi level)
- Attack Damage: 50 (+10 mỗi level)
- Attack Speed: 1.25 (+0.013 mỗi level)
Skill
(Q) Siege Mode
Sgt. Hammer chuyển sang dạng "Chổng càng", tăng tầm bắn thêm 4 và tăng damage lên quái vật hay công trình thêm 30%. Những đòn tấn công sẽ gây damage lan 25%. Hammer sẽ không thể di chuyển nếu đang ở dạng này (miễn dịch với tất cả các skill có khả năng làm xê dịch vị trí). 5 giây hồi chiêu, 40 mana tiêu hao.
(W) 100 Caliber Blast
Gây 310 (63 + 13 mỗi level) damage. Đẩy lùi tất cả unit đối phương trong phạm vi hiệu ứng. 12 giây hồi chiêu, 75 mana.
(E) Spider Mines
Tạo ra 3 quả bom, thứ gây 210 (58 + 8 mỗi level) damage và làm chậm đối phương đi 25% trong 1.5 giây. Những quả bom này sẽ tồn tại tối đa là 35 giây. Thời gian hồi chiêu 14 giây, mana tiêu hao 50.
(R) Napalm Strike
Mỗi lượt bắn gây 360 (56 + 16 mỗi level) trong vùng chỉ định, gây thêm hiệu ứng 110 (34 + 4 mỗi level) damage/s trong 4 giây. 6 giây hồi chiêu, 35 mana tiêu hao.
(R) Blunt Force Gun
Bắn ra quả tên lửa siêu khủng khiếp, gây 800 (249 + 29 mỗi level) damage cho các đối phương trên đường bay đồng thời cho tầm nhìn xuyên suốt quãng đường di chuyển.
(Z) Thrusters
Tăng tốc độ di chuyển 50% trong 4 giây.
Artillery
Những đòn tấn công gây thêm 15% damage lên đối phương ở xa (ngoài phạm vi 4.5).
Video giới thiệu kĩ năng của SGT. Hammer.