Bài viết nhằm giúp mọi người có thể nắm được thông tin về các portable headphone của Sennheiser đã có mặt trong
buổi offline chiều Chủ nhật vừa qua. Các đánh giá đưa ra dưới đây có 1 số ý kiến cá nhân và tổng hợp, cho nên chưa chắc đã đúng với tất cả mọi người, có thể tham khảo để có một cái nhìn chung về các loại portable headphone.
1. Sennheiser IE80
IE80 là chiếc in-ear đắt tiền nhất, được đánh giá là “flagship” (hay là “đỉnh”) của Sennheiser. Điểm đặc biệt ở IE80 là công nghệ cho phép điều chỉnh dải tần, người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh bass ít hay nhiều tùy theo sở thích và gu nghe nhạc của mình. Bass khi ở mức lớn nhất trở nên rất dày, cực sâu, có lực, cảm giác như tiếng 1 cục sub-woofer đánh bên tai và có thể là quá nhiều đối với những ai không phải “bass-head”.
Chất lượng thiết kế (build quality) 10/10: Không có gì để phàn nàn về bề ngoài của IE80, tất cả các chi tiết đều được chăm chút cẩn thận, tinh xảo; Housing hầm hố, mặt ngoài là thép mài nhẵn vừa hi-tech, vừa sang trọng.
Comfort 9.5/10: Cực kì thoải mái với 12 bộ nút tai (tips) đủ loại kích cỡ, chất liệu, độ mềm khác nhau đi kèm, ngoài ra còn có cả clip để đeo lên vành tai nếu cần.
Cách âm (Isolation) 9/10: Khi đã chọn được cặp tips phù hợp thì IE80 cách âm rất tốt, là một trong những in-ear cách âm tốt nhất hiện nay.
Chất âm (Sound) 9/10: Chất âm thiên tối, tự nhiên, rất đặc trưng của Sennheiser. Bass mềm, thiên về low-bass hơn là mid-bass, tiếng bass rất tròn mượt, không có dấu hiệu vỡ; lực mạnh và sâu, nghe rock và dance rất “đã”. Âm mid, treb ngọt ngào và mở rộng rất tự nhiên ở những nốt cao nhất, độ chi tiết tuyệt vời. Không gian thể hiện tốt, âm trường rộng và sâu, tách bạch nhạc cụ rõ ràng. Nhìn chung rất hợp với rock, pop, urban, electronica, jazz; nhưng có thể sẽ chưa quen với những người không thích bass, thích âm thiên sáng và màu mè hơn như nghe nhạc vàng chẳng hạn.
“Đàn em”: Các headphone cùng dòng nhưng ở level và giá tiền thấp hơn, thường có chất lượng âm thanh ở 1 dải hoặc các dải mid treb bass yếu hơn 1 chút. Đó là: Sennheiser IE 8, IE 7, IE60, IE6.
2. Sennheiser MX980
Lại là 1 “flagship” của Sennheiser, nhưng ở dòng ear-bud. MX980 dường như đã khắc phục được điểm yếu ở dải bass của hầu hết các loại ear-bud khác; đưa nó vào 1 trong những ear-bud tốt nhất, chen chân tới phân khúc mid-end headphone cùng với Yuin PK1 hay Sony E484.
Build Quality 9/10: MX980 đem lại cảm giác chắc chắn, tinh tế với chất liệu thép sáng bóng ở phần bud và jack cắm; các sản phẩm mới của Sennheiser gần đây đều sử dụng kim loại thay vì quan điểm bảo thủ chỉ sử dụng nhựa trước kia. Tuy nhiên, phần volume control vẫn phải dùng nhựa để giảm trọng lượng ảnh hưởng đến người đeo.
Comfort 7/10: Tuy vẫn kế thừa ưu điểm của ear-bud là khá thoải mái dễ chịu, ít bị nóng khi đeo, nhưng MX980 có thể quá nặng đối với 1 số người, do phần kim loại ở 2 bên tai khá lớn. Một điểm nữa là housing của MX980 to hơn so với các dòng trước (580,880), thậm chí còn to hơn Yuin PK1 một chút, có thể sẽ gây khó chịu/ đau với những ai có khoang tai nhỏ.
Cách âm 3/10: MX980 là 1 open ear-bud, nên khả năng cách âm hầu như là không có; nhưng cũng không bị leak âm thanh ra ngoài quá nhiều.
Sound 7/10: Sennheiser MX980 có không gian thể hiện khá rộng, phóng khoáng, tự nhiên, gần giống như PK1. Tuy nhiên, chất âm của MX980 thì thiên sáng hơn nhiều, mid vẫn tốt nhưng forward treb; điều này có thể thấy rất rõ khi nghe các đoạn guitar lead solo hay giọng nữ cao; có thể hơi khó chịu khi nhiều treb, và tiếng treb hơi chói; nhưng cũng có thể phù hợp với 1 số người. Bass mạnh và có lực hơn hẳn so với các ear-bud khác, tuy nhiên chưa thể so với các in-ear cao cấp. MX980 rất phù hợp với các thể loại jazz, acoustic.
“Đàn em”: Tiêu biểu và thông dụng là MX880, MX581, MX400, MX270.
3. Sennheiser CX980
Người anh em song sinh của MX980 nhưng ở bên mảng in-ear.
Chất lượng thiết kế (build quality) 9/10: Thiết kế giống hệt với MX980, chỉ khác là in-ear chứ không phải ear-bud.
Comfort 7/10: Có 6 bộ nút tai (tips) đi kèm. Tuy nhiên thì vẫn gây ra cảm giác hơi nặng. Thiết kế mới của Sennheiser giúp phần dây nối không dính vào vành tai; tuy nhiên cải tiến này có vẻ không thực sự hữu ích lắm.
Cách âm (Isolation) 7/10: Cách âm khá tốt, tuy nhiên chưa thể bằng dòng IE.
Chất âm (Sound) 8/10: Tuy cùng là “980” nhưng CX980 và MX980 khá khác nhau, và khác cả IE80. CX980 nhiều bass, tuy nhiên không giống như IE80 vì bass khô hơn, không sâu bằng, đặc trưng của dòng CX. Nhiều mid-bass, chất âm thiên mid hơn; treb không quá sáng như MX980. Âm trường không được rộng và sâu như IE 60 và IE 80. CX980 thích hợp với những bass-head, là một lựa chọn nâng cấp đáng giá cho những ai đã sở hữu hoặc mê CX300-II hoặc CX400-II.
“Đàn em”: Tiêu biểu và thông dụng là CX880, CX400-II, CX300-II, CX200-II.
4. Sennheiser HD 25-1 II
Flagship portable ear-pad của Sennheiser, thiết kế đơn giản, âm thanh cân bằng và chi tiết.
Build Quality 9/10: Ngoại hình tối giản với 1 tông màu đen, thậm chí nếu không muốn nói là “xấu”, không kim loại, không màu mè, nhưng thiết kế của HD 25-1 II rất tốt với phần nhựa cứng mặt sần chống xước, trọng lượng rất nhẹ nên nếu có lỡ làm rơi cũng không sợ gãy; đặc biệt tất cả các phần đều có thể dễ dàng tháo lắp và thay thế bằng đồ khác nếu muốn.
Comfort 8/10: Trọng lượng rất nhẹ so với kích thước ngoại hình, pad ôm chặt vào tai nhưng lực ép phân bổ khá đều và rộng nên không có cảm giác đau hay khó chịu.
Cách âm 9/10: Tuy portable ear-pad khó có thể cách âm tốt như các dòng in-ear, nhưng HD 25-1 II có vẻ là một ngoại lệ. Với cặp pad lớn, ôm rất chặt vào 2 bên tai nên khả năng cách âm tốt bất ngờ.
Sound 9/10: HD 25-1 II có âm thanh khá cân bằng và tự nhiên ở cả 3 dải. Bass vừa phải nhưng chắc gọn. Hơi thiên mid 1 chút, mid trong, chi tiết mặc dù ở phần mid-treb và treb nhiều khi chưa được mượt mà, hơi sắc một chút. Yếu điểm của HD 25-1 II là không gian thể hiện không được rộng. Mặc dù kích thước khá to con nhưng âm trường thiếu độ rộng và sâu cần thiết. May mắn là HD 25-1 II vẫn có sự tách bạch nhạc cụ khá tốt.
“Đàn em”: Tiêu biểu và thông dụng là PX200-II, PX200, PX100-II, PX100, PX90.