- Theo Trí Thức Trẻ | 09/08/2016 11:50 AM
Hãy cùng đến với một số thuật ngữ cơ bản trong Pokemon GO để giúp người mới chơi giảm bớt khó khăn và hiểu rõ hơn về game trong những ngày đầu làm quen với thế giới Pokemon GO.
I. Thuật ngữ liên quan đến Pokémon
HP
Sức khỏe của một Pokémon được xác định bởi điểm Hit Points (HP). Khi điểm này trở về 0 thì Pokémon sẽ rơi vào trạng thái faints – ngất lịm. Bạn có thể sử dụng vật phẩm Revive hoặc Max Revive để hồi phục lại HP cho Pokémon.
CP
Chỉ số này đại diện cho sức mạnh tấn công của một Pokémon. Nó cho thấy được khả năng chiến đấu của Pokémon này tốt hay không khi tham gia các trận battle.
Candy
Bạn có thể nhận Candy thông qua việc bắt các Pokémon hoang dã. Mỗi lần bắt thành công bạn sẽ nhận được 3 candy. Ngoài ra bạn cũng có thể nhận được 1 candy từ việc ấp nở trứng pokémon hoặc thông qua trao đổi Pokémon. Những viên Candy này có thể sử dụng để tiến hóa Pokémon thành dạng trưởng thành hơn với sức mạnh vượt trội
Stardust
Stardust có thể nhận được thông qua việc thu phục thành công Pokémon, ấp nở trứng Pokémon hoặc qua phần quà chiếm giữ Gyms mỗi ngày – Defender bonus. Nó là vật phẩm cần thiết để nâng cấp – Power Up cho Pokémon.
Power-Up
Bằng việc tăng Power-Up, người chơi có thể nâng cao điểm HP cũng như CP của Pokémon cho mình. Việc tăng Power-Up cần sử dụng đến Stardust, Candy.
Evolve
Tiến hoá pokemon, quá trình này sẽ tiêu tốn Candy.
II. Thuật ngữ liên quan đến nhân vật
XP
Điểm kinh nghiệm của người chơi
Level
Cấp độ của người chơi. Chỉ số này càng cao càng ngốn nhiều XP.
PokéCoins
PokéCoins là đơn vị tiền tệ chính trong game. Người chơi có thể sử dụng nó để mua các vật phẩm trong shop. Bạn có thể mua nó bằng tiền thật thông qua shop.
Medals
Medals là huy hiệu bạn sẽ nhận được khi đạt được những mục tiêu nhất định mà game đặt ra.
Trainer
Huấn luyện viên, chỉ người chơi Pokemon GO
III. Thuật ngữ liên quan đến vật dụng trong túi
Ball
Pokeball (từ level 1), Greatball (từ level 10), Ultraball (từ level 20) dùng để bắt pokemon
Razz Berry
Vật phẩm này có thể sử dụng khi chạm trán pokémon hoang dã. Nó giúp “nịnh” các chú pokémon để chúng trở nên dễ gần hơn và bạn sẽ có khả năng thu phục thành công cao hơn.
Lure Module
Lure Module là vật phẩm giúp bạn thu hút Pokémon hoang dã xung quanh tới PokéStops trong 30 phút
Incubator
Lồng ấp trứng Pokémon. Nó là vật phẩm bắt buộc phải có để nở ra một Pokémon. Tất nhiên là bạn cũng cần đạt được số bước đi nhất định thì trứng mới nở.
Lucky Egg
Lucky Egg là vật phẩm giúp bạn nhân đôi lượng XP nhận được trong 30 phút
Insence
“Thả thính” để thu hút các Pokemon hoang dã gần vị trí của bạn và cũng có tác dụng trong khoảng 30 phút.
IV. Một số thuật ngữ khác
Eggs
Trứng nở ra pokemon. Có 3 loại 2 km, 5km, 10km. Bạn phải đi bộ để ấp trứng
Gyms
Gym là một địa điểm quan trọng trong Pokémon Go. Tại đây, bạn có thể tham gia các trận chiến với team của đối thủ hoặc huấn luyện Pokémon của mình thông qua các trận chiến với một thành viên khác trong team của bạn.
- Gyms được team bạn chiếm đóng gọi là Friendly Gyms.
- Gyms do các team khác chiếm đóng được gọi là Rival Gyms.
- Gyms chưa có người chiếm đóng được gọi Open Gyms, Gyms tự do.
PokéStops
PokéStops là vị trí mà bạn có thể đến để nhận các vật phẩm như Poké Balls, Potions, hay Eggs – trứng Pokémon.
Một PokéStop sẽ thay đổi hình dáng thành mở khi bạn đi bộ gần nó. Lúc này, bạn có thể click vào và xoay hình chiếc đĩa để nhận được các vật phẩm trong nó.
Pokédex
Pokédex là cuốn từ điển giúp bạn xem được tất cả thông tin về các Pokémon mà bạn đã thu phục hoặc đã gặp được nó trên đường đi.
Defender Bonus
Khi bạn đang chiếm giữ một Gym, bạn có thể nhận được phần thưởng mỗi ngày. Nó gọi là Defender bonus. Phần quà này có thể bao gồm Pokécoin- đơn vị tiền tệ chính của game. Hãy đến Shop và nhận phần quà cho bạn.