Mini Guide DOTA 2: Faceless Void - Quái nhân vô diện

F.F Chocobo  - Theo Trí Thức Trẻ | 26/01/2015 07:00 PM

Một trong những Carry Agility phổ biến nhất cả trong Competitive lẫn Public Game của DOTA 2 hiện nay.

Thông thường trong các tựa game MOBA nói chung và DOTA 2 nói riêng, những hero có thời gian khởi đầu khó khăn vì chỉ số yếu ớt sẽ tỏa sáng vào cuối game với sức mạnh vượt trội đến từ item, và chúng được gọi bằng cái tên Carry. Dù vậy cũng có vài hero ngoại lệ luôn khiến đội bạn phải dè chừng trong suốt quãng thời gian trận đấu diễn ra, một ví dụ điển hình là Faceless Void - vị tường mà chúng ta sẽ tìm hiểu trong bài hướng dẫn ngày hôm nay.

1. Thông số cơ bản

Dưới đây là các chỉ số của Faceless theo thứ tự từ level 1 - 25:

Strength: 23 / 63 (+1.5/level)
Agility: 23 / 89.25 (+2.65/level)
Intelligence: 23 / 52.5 (+1.5/level)
HP: 587 / 1689
Armor: 4 / 16
Mana: 195 / 923
Damage: 60-66 / 143-149

Nhìn vào bảng chỉ số trên, các bạn phần nào có thể hiểu tại sao người viết nói rằng Faceless Void là hero không yếu ở bất kì giai đoạn nào của game. Sát thương 60-66, HP khởi điểm gần 600 cùng lượng giáp 4 khiến cho gã xấu trai này tỏ ra rất cứng cáp không thua kém gì các tướng Strength ngay ở level 1, mặc dù đã từng bị nerf HP cách đây khá lâu. Dù vậy đó chưa phải là toàn bộ nguồn gốc sức mạnh của Faceless Void. Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu bộ kĩ năng khá "imba" của hero này.

 

2. Thông tin kĩ năng

Time Walk

Faceless Void lướt tới một vị trí và làm chậm tất cả các unit trên đường đi trong vòng 3s.

- Tầm cast/khoảng cách di chuyển: 700/900/1100/1300
- Vùng chịu ảnh hưởng slow: 300
- Mức độ làm chậm: 20/30/40/50%
- Thời gian làm chậm: 3s
- Mana tiêu tốn: 90
- Thời gian hồi: 19/17/15/13

Kĩ năng truy đuổi/chạy trốn của Faceless Void. Tầm cast xa, gây slow dọc đường đi, mana tiêu tốn vừa phải, Time Walk có phần còn lợi hại hơn Blink nếu như không vì nhược điểm duy nhất là animation hơi chậm khi thi triển.

Một số lưu ý về Time Walk:

- Faceless Void miễn nhiễm mọi sát thương trong khi đang lướt, vì vậy kĩ năng này còn có thể dùng để né một số skill từ đối phương.
- Hiệu ứng làm chậm còn có thể gây ảnh hưởng lên unit cách Faceless Void 1600 range.

Backtrack

Faceless Void né tránh sát thương bằng cách quay ngược thời gian về quá khứ, vô hiệu hóa cả đòn tấn công vật lý lẫn phép thuật.

- Kĩ năng nội tại.
- Xác suất kích hoạt: 10/15/20/25% tương ứng từng level.

Một trong hai kĩ năng làm nên tên tuổi của Faceless Void. Backtrack hoạt động giống như các skill né tránh nhưng bá đạo hơn rất nhiều khi có thể giúp hắn tránh được sát thương từ cả phép thuật, đồng thời không thể bị khắc chế bằng Monkey King Bar như thông thường. Kĩ năng này giúp cho Faceless Void có thể thoát gank đầy ngoạn mục trước sự tức tối của đối phương cũng như trụ lâu hơn trong giai đoạn đi đường.

Một số lưu ý về Backtrack:

- Backtrack chỉ loại trừ sát thương, Faceless Void vẫn chịu hiệu ứng slow, stun khi trúng kĩ năng của địch.
- Khả năng né từ item như Butterfly sẽ ưu tiên kích hoạt trước Backtrack.
- Không thể vô hiệu sát thương đến từ việc tắt Armlet of Mordiggian, độc từ skill 3 của Venomancer hay phản damage (Dispersion) của Spectre.
- Có thể bị vô hiệu khi trúng Doom nâng cấp bởi gậy xanh.

Time Lock

Mang lại cho Faceless Void khả năng khóa cứng kẻ dịch với đòn đánh thường, gây choáng và nhận thêm sát thương.

- Kĩ năng nội tại.
- Xác suất kích hoạt: 10/15/20/25%
- Sát thương cộng thêm: 40/50/60/70
- Thời gian gây choáng với tướng: 1s
- Thời gian gây choáng với unit thường: 2s

Một số lưu ý về Time Lock:

- Time Lock không stack với Skull Basher và Abyssal Blade.
- Gây sát thương gấp đôi nếu đối phương đang trong vùng ảnh hưởng của ultimate Chronosphere.
- Nếu trang bị item hút máu, sát thương cộng thêm từ Time Lock có thể hồi phục thêm HP cho Faceless Void, dù vậy lượng damage này không tính vào các phát đánh critical hoặc đánh lan.

Chronosphere

Tạo ra một sự xáo trộn trong không gian, vô hiệu hóa tất cả các đơn vị trong phạm vi tác dụng của khối cầu ngoại trừ Faceless Void và các unit hắn kiểm soát.

- Tầm cast: 600
- Bán kính: 425 (tương đương 850 AOE)
- Thời gian tác dụng: 4/4.5/5s (4/5/6 với Scepter)
- Thời gian hồi: 130/115/100 (60 với Scepter)
- Mana tiêu tốn: 150/225/300

Ultimate biểu tượng của Faceless Void, đồng thời cũng là nguyên nhân chủ yếu khiến đối phương luôn dè chừng hero này. Khi kích hoạt, hắn lập tức tạo ra một quả cầu lớn khiến tất cả các hero và unit bên trong không thể di chuyển hay tấn công, bao gồm cả hero đồng minh trong 4-5s. Vì hiệu ứng disable mạnh như vậy nên Chronosphere có rất nhiều công dụng: Mở combat, gank lẻ, chạy trốn, cứu đồng đội... Thậm chí một pha Ultimate chính xác có thể lật ngược tình thế trận đấu trong nháy mắt.

Một số lưu ý về Chronosphere:

- Không gây ảnh hưởng lên Courier.
- Trong vùng tác dụng của Chronosphere, Faceless Void cùng unit mà hắn kiểm soát (ví dụ như từ Necromicon) được tăng tốc độ lên 1000 và di chuyển xuyên qua mọi unit, đồng thời không thể bị làm chậm.
- Ảnh ảo của Faceless Void tạo ra bởi đồng minh lẫn đối phương đều không bị disable trong Chronosphere.
- Phát hiện các hero đang tàng hình.

3. Hướng đẫn tăng kĩ năng

Hướng tăng skill phổ biến nhất của Faceless Void là 1 điểm vào Time Walk để phục vụ cho mục đích chạy trốn hoặc truy đuổi, 1 điểm vào backtrack còn lại max Time Lock và lấy Chronosphere vào đúng các level 6, 11, 16.

Về cơ bản đây là lượng điểm phân bố vào từng kĩ năng. Ở level 1 bạn có thể nâng Time Lock trước để last hit hiệu quả hơn.

Việc max Time Lock hay Backtrack trước tùy thuộc vào tình hình đi lane của bạn ra sao. Nếu đối phương harass quá hung hãn như gồm hai hero tay dài chẳng hạn thì nên max Backtrack trước để giảm thiểu sát thương nhận vào. Ngược lại, nếu cảm thấy đè được đối phương thì nên dành điểm cho Time Lock hay thậm chí thêm tăng 2 điểm Time Walk để truy đuổi dễ dàng hơn.

4. Hướng lên đồ

Khởi đầu với Faceless Void cũng giống như nhiều tướng Agility khác, hãy mua Tango, Salve, Quelling Blade cùng một chiếc "bít tất". Đây là hướng build có thể nói là an toàn với đa số người chơi mới làm quen với Faceless Void. Do damage khởi điểm của Faceless Void khá to 60-66 kết hợp cùng sát thương từ Time Lock, bạn cũng có thể thay Quelling Blade bằng item khác như Circlet mà vẫn yên tâm last hit ngon lành.

Hướng thứ hai mạo hiểm hơn nhưng mang tính chất "liều ăn nhiều", bạn có thể mua Glove of Haste cùng 1 Salve để rút ngắn thời gian lên Hand of Midas - một item rất quan trọng đối với các Carry trong giai đoạn đầu và giữa game. Dù vậy, bạn phải rất cẩn thận vì với 1 bình máu Faceless Void sẽ rất dễ "thọt".

Kết thúc giai đoạn early, lúc này bạn sẽ có Power Tread + Ring of Aquilla + (Hand of Midas) nếu như suôn sẻ. Item tiếp theo lúc này sẽ là Mask of Madness - con dao hai lưỡi nhưng rất lợi hại nếu như sử dụng đúng lúc đúng chỗ.

Hoặc một lựa chọn khác là lên thẳng Battlefury (bắt đầu từ Claymore trước tiên và Perseverance + Broadsword tiếp theo) nếu bạn không bị chăm sóc quá kĩ để đẩy mạnh tốc độ farm hơn nữa.

Sau khi hoàn thành Mask of Madness, mục tiêu của bạn lúc này là một item cho damage như Battlefury, Daedalus, Butterfly và sau đó lập tức phải có Black King Bar để sống sót trong combat. Như mọi hero khác, luôn cầm ít nhất 1 cuộn Town Portal Scroll trong người để kịp tham gia combat/defend khi cần.

Black King Bar - item gần như là bắt buộc với Faceless Void ở mọi game đấu.

Cuối game, lựa chọn item cho Faceless Void nhìn chung đa dạng tùy thuộc vào thế trận. Đối phương quá nhiều sát thương vật lý, ưu tiên cho Butterfly để né đòn, Assault Cuirass cho thêm phần cứng cáp hoặc cân nhắc đổi từ Mask of Madness sang Satanic sau khi tốc độ đánh đã đủ nhanh để không còn bị phụ thuộc vào kích hoạt của item này.

Các lựa chọn về mặt sát thương.

Tăng độ cứng cáp để sống sót trong combat.

Gậy xanh để tăng tác dụng cũng như giảm thời gian hồi của Chronosphere cũng là một lựa chọn khả thi về late game nếu như bạn cảm thấy team quá phụ thuộc vào Ultimate của mình mỗi khi combat.

5. Một số lưu ý khi chơi Faceless Void

- Vai trò của bạn là Carry, vì thế ưu tiên farm luôn là số một. Giữ mạng không để chết và có được các item cần thiết là tối quan trọng.

- Mask of Madness tăng 100% tốc độ đánh và 30% tốc độ di chuyển khi kích hoạt, dù vậy Faceless Void cũng nhận thêm 30% sát thương khiến cho bạn phải hết sức cẩn thận khi sử dụng item này. Combo thông thường là Chronosphere + Mask of Madness để dứt điểm các hero địch bên trong, dù vậy nếu để lọt các hero Intelligence có khả năng gây sát thương tức thì mạnh như Lion, Lina, Invoker... ở bên ngoài, bật MoM sẽ không khác nào tự sát.

- Time Walk sẽ không kích hoạt ngay nếu vị trí bạn click vượt quá 1300 range mà phải chờ Faceless Void chạy bộ tới nơi nên cần chú ý khi cast. Thông thường lúc truy đuổi, bạn nên click trước mặt hero đối phương một chút để có thể đánh tay ngay.

- Ưu tiên Chronosphere để dứt điểm các tướng địch yếu máu theo thứ tự: Carry, Mid, Support. Thông thường đối phương sẽ lên Eul's Scepter of Divinity để counter lại Chronosphere, vì vậy chú ý không bỏ sót các hero này.

- Phần lớn trường hợp, bạn nên vào combat sau để Chronosphere dính nhiều tướng địch nhất có thể. Dù vậy đôi khi bạn cũng cần phải tự tin mở combat trước để phá vỡ thế bế tắc. Ultimate của hero này đòi hỏi kinh nghiệm để sử dụng hiệu quả, vì vậy đừng nản nếu như những lần đầu chơi Faceless Void không thành công.

>> Mini Guide DOTA 2: Slardar - Chiến binh Slithereen